Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 17-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 00:54 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 80 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 92 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,131.00 211.00 | 16,237.00 206.00 | 16,512.00 -295.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,828.00 -36.00 | 17,972.00 | 18,243 3.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,468 80.00 | 24,468 -18.00 | 25,236 80.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,501.15 | 3,511.00 -25.51 | 3,682.00 30.80 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,416.54 -76.46 | 3,548.03 -218.97 |
Euro | EUR | 25,608 -5.00 | 25,711 -5.00 | 26,122 22.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,770 288.00 | 30,900 183.00 | 31,310 -91.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,846.00 | 2,854.00 -20.00 | 3,041.00 77.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.39 1.39 | 317.65 0.65 |
Yên Nhật | JPY | 194.00 -2.05 | 194.61 -2.44 | 203.98 1.87 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.54 5.54 | 5.61 5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.50 16.50 | 18.33 0.42 | 20.10 0.85 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,081 | 78,098 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.31 | 0.00 -2.26 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,049.00 | 1,091.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,368.06 68.06 | 5,486.16 -283.84 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,535.55 60.55 | 2,643.69 17.69 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,218.00 | 15,190.00 -28.00 | 15,670.00 -26.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 -17.00 | 477.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 297.31 13.88 | 331.59 331.59 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,034.73 | 6,277.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,443.00 | 0.00 -2,578.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,433.00 4.00 | 16,594.00 -1.00 | 17,115.00 -101.00 |
Bạc Thái | THB | 658.51 658.51 | 665.16 -12.84 | 699.19 699.19 |
Đô la Đài Loan | TWD | 744.88 744.88 | 0.00 -796.00 | 846.76 -46.24 |
Đô la Mỹ | USD | 22,575 -25.00 | 22,585 -35.00 | 22,865 65.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,092,000 | 6,080,000 | 6,168,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,335.00 | 1,389.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.